Báo cáo tài liệu vi phạm
Giới thiệu
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Sức khỏe - Y tế
Văn bản luật
Nông Lâm Ngư
Kỹ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
THỊ TRƯỜNG NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Tìm
Danh mục
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Y tế sức khỏe
Văn bản luật
Nông lâm ngư
Kĩ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Thông tin
Tài liệu Xanh là gì
Điều khoản sử dụng
Chính sách bảo mật
0
Trang chủ
Tiếng Anh - Ngoại Ngữ
Tiếng Anh thương mại
Từ vựng chuyên ngành Xây dựng
Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Từ vựng chuyên ngành Xây dựng
Chí Thanh
221
2
pdf
Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG
Tải xuống
Tài liệu "Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Xây dựng" giới thiệu đến các bạn hệ thống từ vựng thông dụng cho ngành Xây dựng". Cùng tham khảo để nâng cao vốn từ tiếng Anh của mình. | TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH XÂY DỰNG 1. angle brace/angle tie in the scaffold /’skæfəld/ : thanh giằng góc ở giàn giáo 2. basement of tamped (rammed) concrete /’kɔnkri:t/ : móng (tầng ngầm) làm bằng cách đổ bê tông 3. brick wall /brik wɔ:l/: Tường gạch 4. bricklayer /’brik,leiə/: Thợ nề 5. bricklayer’s labourer/builder’s labourer /’leibərə/ : Phụ nề, thợ phụ nề 6. building site /’bildiɳ sait/: Công trường xây dựng 7. carcase /’kɑ:kəs/ (cacass, farbric) [ house construction, carcassing]]: khung sườn (kết cấu nhà) 8. cellar window (basement window) /’selə ‘windou /: các bậc cầu thang bên ngoài tầng hầm 9. chimney /’tʃimni/: ống khói (lò sưởi) 10. concrete base course : cửa sổ tầng hầm 11. concrete floor : Sàn bê tông 12. cover ( boards) for the staircase /’steəkeis/: Tấm che lồng cầu thang 13. first floor ( second floor nếu là tiếng Anh Mỹ ): Lầu một (tiếng Nam), tầng hai (tiếng Bắc) 14. ground floor (hoặc first floor nếu là tiếng Anh Mỹ): tầng trệt (tiếng Nam), tầng một (tiếng Bắc) 15. guard board /gɑ:d bɔ:d /: tấm chắn, tấm bảo vệ 16. hollow block wall /’hɔlou blɔk wɔ:l /: Tường xây bằng gạch lỗ (gạch rỗng) 17. jamb /dʤæm/: Đố dọc cửa, thanh đứng khuôn cửa 18. ledger /’ledʤə/: thanh ngang, gióng ngang (ở giàn giáo) 19. lintel /’lintl/ (window head) : Lanh tô cửa sổ 20. mortar trough / ‘mɔ:tə trɔf/ : Chậu vữa 21. outside cellar steps : cửa sổ buồng công trình phụ 22. plank platform /plæɳk ‘plætfɔ:m/ (board platform) : sàn lát ván 23. platform railing /’plætfɔ:m ‘reiliɳ/: lan can/tay vịn sàn (bảo hộ lao động) 24. putlog /’putlɔg/ (putlock) : thanh giàn giáo, thanh gióng 25. reinforced concrete lintel : Lanh tô bê tông cốt thép 26. scaffold pole /’skæfəld poul/ (scaffold standard): cọc giàn giáo 27. scaffolding joint with chain (lashing, whip, bond) mối nối giàn giáo bằng xích (dây chằng buộc, dây cáp) 28. upper floor /’ʌpə floor /: Tầng trên 29. window ledge /’windou ‘ledʤzz/ : Ngưỡng (bậu) cửa sổ 30. work platform /wə:k ‘plætfɔ:m / (working platform) : Bục kê để xây 31.
TÀI LIỆU LIÊN QUAN
Từ vựng chuyên ngành Xây dựng
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Xây dựng
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng
Phát triển vốn từ vựng dựa trên các đặc điểm cấu tạo từ cơ bản, hỗ trợ phương pháp học thuật ngữ tiếng Pháp chuyên ngành Kiến trúc - xây dựng
Ebook Tiếng Anh trong xây dựng: Phần 2 - Vũ Như Cầu
Đề thi môn Tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc xây dựng
Nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành qua hoạt động cá nhân
Tiếng Anh chuyên ngành xây dựng: Phần 2
Bàn về xây dựng giáo trình biên dịch tiếng Trung theo định hướng phát triển năng lực người học cho sinh viên chuyên ngành tiếng Trung Trường ngoại ngữ - Đại học Thái Nguyên
Tiếng Anh chuyên ngành xây dựng: Phần 1
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.