Báo cáo tài liệu vi phạm
Giới thiệu
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Sức khỏe - Y tế
Văn bản luật
Nông Lâm Ngư
Kỹ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
THỊ TRƯỜNG NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Tìm
Danh mục
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Y tế sức khỏe
Văn bản luật
Nông lâm ngư
Kĩ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Thông tin
Tài liệu Xanh là gì
Điều khoản sử dụng
Chính sách bảo mật
0
Trang chủ
Tiếng Anh - Ngoại Ngữ
Tiếng Anh phổ thông
Ebook Tuyển tập từ vựng trọng tâm tiếng Anh 7
Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Ebook Tuyển tập từ vựng trọng tâm tiếng Anh 7
Kim Thảo
394
35
pdf
Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG
Tải xuống
Ebook Tuyển tập từ vựng trọng tâm tiếng Anh 7 sẽ giúp các bạn học sinh có thêm một vốn từ vựng tốt để hoàn thành hầu hết tất cả các bài tập tiếng Anh lớp 7. Ebook được thiết lập một cách công phu theo từng chủ đề bài học, giúp các bạn học sinh học thuộc một cách dễ dàng, đồng thời ghi nhớ chúng theo từng hoàn cảnh cụ thể. . | T ng h p t v ng ti ng anh 7 1. ability /əˈbɪləti / n. khả năng, năng lực, tố chất She can find a good job easily with her ability. 17. amusement /ə'mju:zmənt/ n. sự giải trí The hotel offers its guests a wide variety of amusements. 2. add /æd/ v. thêm vào, bổ sung Beat the butter and sugar together and slowly add the eggs. 18. amusement center /ə'mju:zmənt ˈsentə(r)/ n. trung tâm giải trí He often goes to the amusement center on Sunday. 3. addictive /əˈdɪktɪv/ adj. (có tính) gây nghiện Coffee is addictive in a mild way. 19. ancient /ˈeɪnʃənt/ adj. xưa, cổ xưa People have lived in this region since ancient times. 4. address /əˈdres/ n. địa chỉ What is your address? 20. anniversary 5. adventure /ədˈventʃər/ n. sự phiêu lưu, cuộc phiêu lưu, mạo hiểm My most interesting adventure is traveling to Africa. /ˌænɪˈvɜːrsəri / n. ngày/lễ kỷ niệm We always celebrate our wedding anniversary every year. 21. appear /əˈpɪr/ v. xuất hiện He suddenly appeared in the doorway. 22. appliance /əˈplaɪəns/ n. thiết bị My brother knows how to repair electronic appliances. 23. appointment /əˈpɔɪntmənt/ n. cuộc hẹn She had to cancel her dental appointment. 24. aquarium /ə'kweəriəm/ n. bể/ hồ nuôi cá, thuỷ cung My father has bought a new aquarium. 6. adventure /ədˈventʃər̩/ n. phiêu lưu, cuộc phiêu lưu She had exciting adventures in Egypt. 7. advertisement /ˌædvərˈtaɪzmənt̩/ n. sự quảng cáo, bài quảng cáo Put an advertisement in the local paper to sell your house. 8. advice /ədˈvaɪs/ n. lời khuyên Steven gave me some good advice. 25. arcade /ɑ:'keid/ n. khu vui chơi/mua sắm Big C is a shopping arcade. 9. advise /ədˈvaɪz/ v. khuyên I think I'd advise him to leave the company. 26. area /ˈeəriə/ n. khu vực All areas of the country will have some rain tonight. 10. affect /əˈfekt/ v. ảnh hưởng The divorce affected every aspect of her life. 27. armchair /ˈɑːrmtʃer/ n. ghế bành Who is sitting in that .
TÀI LIỆU LIÊN QUAN
Ebook Tuyển tập từ vựng trọng tâm tiếng Anh 9
Ebook Tuyển tập từ vựng trọng tâm tiếng Anh 7
Ebook Tuyển tập từ vựng trọng tâm tiếng Anh 8
Ebook Tuyển tập Tự lực văn đoàn (Tập 3): Phần 1 - NXB Hội Nhà văn
Ebook Tuyển tập Tự lực văn đoàn (Tập 2): Phần 2 - NXB Hội Nhà văn
Ebook Tuyển tập Tự lực văn đoàn (Tập 2): Phần 1 - NXB Hội Nhà văn
Ebook Tuyển tập đề thi Olympic 30 tháng 4 môn Lịch sử 10: Phần 2
Ebook Tuyển chọn đề ôn luyện và tự kiểm tra Toán 1 (Tập 1): Phần 1
Ebook Tuyển tập 234 đề và bài làm văn (cơ bản và nâng cao)(tái bản lần thứ tư): Phần 2
Ebook Tuyển tập 234 đề và bài làm văn (cơ bản và nâng cao)(tái bản lần thứ tư): Phần 1
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.