Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Bài giảng Bệnh tim mạch ở phụ nữ - TS. BS. Trịnh Việt Hà

Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG

Bài giảng Bệnh tim mạch ở phụ nữ do TS. BS. Trịnh Việt Hà biên soạn trình bày các nội dung chính sau: Tăng huyết áp khi mang thai; Tiền sản giật, sinh non; Đái tháo đường thai kỳ; Thai hạn chế phát triển trong tử cung; Thời kỳ cho con bú; Rối loạn lipid máu ở phụ nữ mang thai; Mối liên quan giữa nguy cơ tim mạch trong tương lai và biến cố sản khoa. Mời các bạn cùng tham khảo để nắm nội dung chi tiết. | BỆNH TIM MẠCH Ở PHỤ NỮ TS.BS. TRỊNH VIỆT HÀ PHÒNG Q1 VIỆN TIM MẠCH BỆNH VIỆN BẠCH MAI Hà Nội ngày 27 tháng 05 năm 2022 Bệnh tim mạch là nguyên nhân tử vong hàng đầu ở phụ nữ - 90 phụ nữ có ít nhất một yếu tố nguy cơ phát triển bệnh tim mạch Martha Guiati Benjamin et al 2019 Tài liệu thông tin thuốc Tử vong do bệnh tim mạch giữa nam và nữ VIRGO Patient response to symptoms Litchman J et al. Circulation. 2018 137 781-790 Yếu tố nguy cơ truyền thống 2019 ACC AHA Primary Prevention Guideline Risk Enhancing Factors Arnett DK et al Circulation 2019 Tỷ lệ tham gia của phụ nữ trong các thử nghiệm Baseline characteristics in EMPEROR- Reduced and DAPA-HF EMPEROR-Reduced1 DAPA-HF2 Empagliflozin Placebo Dapagliflozin Placebo Number of participants 1863 1867 2373 2371 Mean SD age years 67.2 10.8 66.5 11.2 66.2 11.0 66.5 10.8 Females 437 23.5 456 24.4 564 23.8 545 23.0 NYHA II 1399 75.1 1401 75.0 1606 67.7 1597 67.4 NYHA III 455 24.4 455 24.4 747 31.5 751 31.7 NYHA IV 9 0.5 11 0.6 20 0.8 23 1.0 LVEF mean SD 27.7 6.0 27.2 6.1 31.2 6.7 30.9 6.9 1428 1446 NT-proBNP pg ml median IQR 1887.0 1077.0 3429.0 1926.0 1153.0 3525.0 857-2655 857-2641 Hospitalisation for HF 577 31.0 574 30.7 27 Diabetes 927 49.8 929 49.8 1075 45.3 1064 44.9 eGFR ml min 1.73 m2 CKD-EPI 61.8 21.7 62.2 21.5 66.0 19.6 65.5 19.3 HF medications devices ACE inhibitor 867 46.5 836 44.8 1332 56.1 1329 56.1 ARB 451 24.2 457 24.5 675 28.4 632 26.7 MRA 1306 70.1 1355 72.6 1696 71.5 1674 70.6 ARNI 340 18.3 387 20.7 250 10.5 258 10.9 ICD or CRT-D 578 31 593 31.8 622 26.2 620 26.1 CRT-D or CRT-P 220 11.8 222 11.9 190 8.0 164 6.9 Tài liệu thông tin thuốc Uperio Enalapril n 441 Demographics n 440 Tuổi năm 61 51 71 63 54 72 Phụ nữ 25 30 Người da đen 40 36 Tiền sử suy tim 68 63 LVEF trung vị 25th 75th 0.24 18 30 0.25 20 30 Huyết áp tâm thu trung vị 25th 118 110 133 118 109 132 75th mm Hg NT-proBNP trung vị 25th 75th 2883 1610 5403 2536 1363 4917 pg mL khi chia ngẫu nhiên Điều trị bằng ACEi ARB 47 49 Chẹn Beta 60 60 2 0 ACEi .

Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.