Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Đề thi KSCL học sinh giỏi môn Toán lớp 10 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THPT Quảng Xương 4, Thanh Hóa

Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG

“Đề thi KSCL học sinh giỏi môn Toán lớp 10 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THPT Quảng Xương 4, Thanh Hóa” dành cho các bạn học sinh lớp 10 đang chuẩn bị ôn thi học sinh giỏi giúp các em củng cố kiến thức, làm quen với cấu trúc đề thi, đồng thời giúp các em phát triển tư duy, rèn luyện kỹ năng giải đề chính xác. Chúc các bạn đạt được điểm cao trong kì thi này nhé. | SỞ GD amp ĐT THANH HÓA Đáp án chi tiết TRƯỜNG THPT QUẢNG XƯƠNG 4 ĐỀ KSCL BỒI DƯỠNG LỚP 10 NĂM HỌC 2022-2023 Mã đề 101 MÔN TOÁN Câu 1. 1 Trong các câu sau đây câu nào không phải là mệnh đề A. 3 2 7. B. x 2 1 gt 0 . C. 2 x 2 lt 0 . D. 4 x . Lời giải Chọn D Phương án D chỉ là một biểu thức không phải khẳng định. Câu 2. 1 Số đo theo đơn vị rađian của góc 315 là 7 7 2 4 A. . B. . C. . D. . 2 4 7 7 Lời giải Chọn B 315 7 Ta có 315 . rađian . 180 4 Câu 3. 1 Cho tam giác ABC có AB c AC b BC a bán kính đường tròn ngoại tiếp và nội tiếp của tam giác lần lượt là R r . Mệnh đề nào dưới đây đúng a a a a A. r . B. R . C. R . D. r . sin A 2.sin A sin A 2.sin A Lời giải Chọn B a a Theo định lý sin ta có 2R R sin A 2.sin A Câu 4. 1 Ba điểm A B C thỏa mãn điều kiện AB AC thì khi đó A. tam giác ABC là tam giác cân B. tam giác ABC là tam giác đều C. A là trung điểm đoạn BC D. điểm B trùng với điểm C Lời giải Chọn D AB AC B C . Câu 5. 1 Trong hệ tọa độ Oxy cho A 5 2 B 10 8 Tìm tọa độ của vectơ AB A. 15 10 . B. 2 4 . C. 5 6 . D. 50 16 . Lời giải Chọn C Ta có AB 5 6 . Câu 6. 1 Độ lệch chuẩn của một dãy số liệu thống kê được tính là giá trị nào sau đây của dãy A. Bình phương của phương sai. B. Một nửa của phương sai. C. Căn bậc hai của phương sai. D. Hai lần phương sai. Lời giải Chọn C Theo định nghĩa độ lệch chuẩn Câu 7. 1 Cho mệnh đề chứa biến P x quot x 15 x 2 quot với x là số thực. Mệnh đề nào sau đây là đúng A. P 0 . B. P 3 . C. P 4 . D. P 5 . Lời giải Chọn D P 5 quot 5 15 52 quot . Câu 8. 1 Trong hệ trục tọa độ O i j tọa độ i j là A. 0 1 . B. 1 1 C. 1 1 D. 1 1 Lời giải Chọn D Ta có i 1 0 j 0 1 i j 1 1 Câu 9. 1 Cho A 1 2 3 . Trong các khẳng định sau khẳng địng nào sai A. A . B. 1 A . C. 1 2 A . D. 2 A . Lời giải Chọn D A đúng do tập là tập con của mọi tập hợp. B đúng do 1 là một phần tử của tập A . C đúng do tập hợp có chứa hai phần tử 1 2 là tập con của tập A . D sai do số 2 là một tập hợp nên 2 A . Câu 10. 1 Diện tích S của tam giác ABC là 1 1 A. S AB BC sin A . B. S AB BC cos A .

Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.