Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Read and Write A Letter By English part 22

Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG

Tham khảo tài liệu 'read and write a letter by english part 22', ngoại ngữ, anh ngữ phổ thông phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | 153 13. currency Tiền tệ 14. I expect to be leaving I shall be leaving Chúng tôi mong đợi rời 15. On the morning of Vào buổi sáng của TỬ VựNG 1. Mật tài khoản vãng lai 1. current acount. US checking account. 2 Chi nhánh 2. branch. ỉ. Tính giá 3. charge. 4. Có hiệu lực 4. to come into force. 5. Thẻ tín dụng 5. credit card. 6. Tiền 6. currency. 7. Giống hệt 7. duplicate. 8. Ký hậu s. to endorse. 9. Đưọc kéo dài 9. extended. 10. Bằng cách nãy 10. hereby. 11. Sự phát hằnh 11. issue. 12. Mất 12. loss. 13. Báo eho ai biết 13. to notify. 14. Cung cấp 14. to provide. 15. Biên nhận 15. receipt. 16. ĩo ng thuật 16. to report. 17. Thanh toán an toàn 17. security payment. 18. Tuyên bố 18. to report. 19. Ngang một chi phiếu 19. to stop a cheque. 20. Ẩn trộm 20. theft. 21. Do dó 21. therefore. 22. Tìm theo dấu 22. to trace. 154 25. Chuyên 23. transfer. 24. Có giá trị 24. valid. 25. Sự htâng dẫn 25. instructions. 26. Tổng số số tiền 26. amount sum. 27. Dũng sử dụng tài khoản 27. to draw on an account upon an account. 28. Như được hưỡng dẫn theo sau sự hưóng dẫn của các bạn 28. as instructed following your directions. 29. Tài khoản tiết kiệm tài khoẳn ký 29. saving account deposit account thác TỪ VựNG as of Kể từ automatic cash dispenser Máy phát tiền tự động bank balance Sự cân bằng giữa tiền cho vay và tiền gửi vào banker s card. Thẻ chi phiếu do ngân hàng cấp cho những người mở tải khoản tại ngân hàng đó. to cash a cheque Đổi ngân phiếu lẩy tiền mặt to change FF into dollars Đổi đồng quan Pháp đề lấy đồng dola bank charges Tiền hoa hồng checking account US Tài khoản vãn lai cheque book GB check book US Sổ chi phiêu 155 XVI Sơ yến lý lịch sơ YẾU LÝ LỊCH r Alice GOLDET 32 bd de la Fleur 75012 PARIS Born 12 November 1957 Married 2 children BUSINESS EXPERIENCE 1982-present day Personal Secretary to the Personnel Manager Parfums Floreal 13000 Marseilles 1979-1982 secretary Personnel Department. International Machines Pic Rueil-Malmison 1978 .

Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.