Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép, hạn chế và cấm sử dụng part 8

Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG

Tham khảo tài liệu 'danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép, hạn chế và cấm sử dụng part 8', nông - lâm - ngư, nông nghiệp phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | 168 Taco 600 EC Butachlor min 93 169 Tetris 75 EC Clefoxydim min 99.6 170 Tico 60 EC Butachlor min 93 171 Tiller s EC Fenoxaprop - p - Ethyl 4.25 2.4 D 6.61 MCPA 19.81 172 Tiposat 480 sc Glyphosate IPA Salt mm 95 173 Touchdown 48 SL Sulfosale min 95 174 Triflurex 48 EC Trifluralin min 94 175 UPL Diuron 80 WP Diuron min 97 . 176 Venus 300 EC Pretilachlor 177 Vi 2.4D 80 BTN 600 DD 720 DD 2.4 D min 96 . 178 Vibuta 32 ND 62 ND 5 H Butachior min 93 179 Vidiu 80 BTN Diuron min 97 180 Vifosat 480 DD Glyphosate IPA Salt min 95 181 Vilapon 80 BTN Dalapon 182 Visimaz 80 BI N Simazine min 97 183 VitaniỉóOND Butachlor 40 . Propanil 20 184 Wallop 34 7 wsc Glyphosate IPA Salt 180 g 1 Isopropylamine salt of Dicamba 90 g 1 185 Web 7.5 SC Fenoxaprop - p - Ethyl min 88 186 Weedmaster 750 DF GlyphosateIPA Salt min 95 187 Wham 80 DF Propanil min 95 188 Wham EZ 48 sc Propanil min 95 189 Whip S 7 5 EW 6 9 EC Fenoxaprop - p - Ethyl min 88 190 X 52 7 GR Chlomethoxyfen min 93 191 Zaap 720 SL 2.4 D min 96 71 192 Z1CO 48 SL 70 SL 720 DD 520 SL 45 wp. 80 WP 96 WP 2.4 D min 96 4. Thuóc trừ chuột - Rodenticide i Ars rat killer 0.05 viên Warfarin 2 Bả diệt chuột sinh học Warfarin 0.05 Salmonella entiriditis isatchenko 7. F 4 3 Bi oral Warfarin Sodium Samonella var.I 7 F - 4 4 CAT 0.25 WP Bromadiolone min 97 5 Forwarat 0.05 0.005 Brodifacoum min 91 6 Killrat 0.005 Wax block Bromadiolone min 97 7 Klerat 0.05 Brodifacoum min 91 8 Lanirat 0.005 G Bromadiolone min 97 9 Miroca 1 0 tế bào gam Miroca 10 tẽ bào ml Samonella emeriditis Isatchenko 10 tê bào gam Cumarin 0.04 10 Musal 0.005 Bromadiolone min 97 11 Racumin 0.75 TP Coumatetralyl min 98 12 Rat K 2 D Warfarin 13 Storm 0.005 block bail Flocoumafen min 97.8 14 Woolf cygar 33 Sulfur 33 Carbon 15 Yasodion 0.005 G Diphacinone min 95 5. Kích thích sinh trưởng cây trồng- Plant growth regulator 1 Agrispon 0.56 SL Cytokinin Zeatin 2 Aron 1.95 lỏng Sodium - 5 - Nitroguaiacolate Sodium O -Nitrophenolate Sodium - p - Nitrophenolate 2.4 D 3 Alomk 1.8DĐ.5G .

Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.