Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Quyết định số 5589/QĐ-UBND

Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG

Quyết định số 5589/QĐ-UBND về duyệt quy hoạch sử dụng đất đến năm 2010 và kế hoạch sử dụng đất 5 năm (2006 - 2010) của phường 11, quận Tân Bình do Ủy ban nhân dân thành phố Hồ Chí Minh ban hành | ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Số 5589 QĐ-UBND CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc TP. Hồ Chí Minh ngày 25 tháng 12 năm 2008 QUYẾT ĐỊNH VỀ DUYỆT QUY HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT ĐẾN NĂM 2010 VÀ KẾ HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT 5 NĂM 2006 - 2010 CỦA PHƯỜNG 11 QUẬN TÂN BÌNH ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Căn cứ Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân ngày 26 tháng 11 năm 2003 Căn cứ Luật Đất đai ngày 26 tháng 11 năm 2003 Căn cứ Nghị định số 181 2004 NĐ-CP ngày 29 tháng 10 năm 2004 của Chính phủ về thi hành Luật Đất đai Xét đề nghị của Ủy ban nhân dân quận Tân Bình tại Tờ trình số 1703 TTr-UBND ngày 02 tháng 12 năm 2008 và đề nghị của Sở Tài nguyên và Môi trường tại Tờ trình số 10189 TTr-TNMT- KH ngày 12 tháng 12 năm 2008 QUYẾT ĐỊNH Điều 1. Duyệt quy hoạch sử dụng đất đến năm 2010 của phường 11 quận Tân Bình với các nội dung chủ yếu như sau 1. Các chỉ tiêu quy hoạch sử dụng đất đến năm 2010 a Diện tích cơ cấu các loại đất Đơn vị tính ha Thứ tự Chỉ tiêu Mã Hiện trạng năm 2005 Kế hoạch đến năm 2010 Diện tích ha Cơ cấu Diện tích ha Cơ cấu 1 2 3 4 5 6 7 Tổng diện tích tự nhiên 58 08 100 00 58 08 100 00 1 Tổng diện tích đất nông nghiệp NNP - - - - 1.1 Đất sản xuất nông nghiệp SXN - - - - 1.1.1 Đất trồng cây hàng năm CHN - - - - 1.1.2 Đất trồng cây lâu năm CLN - - - - 2 Đất phi nông nghiệp PNN 58 08 100 00 58 08 100 00 2.1 Đất ở OTC 40 40 69 56 42 94 73 94 2.1.1 Đất ở tại nông thôn ONT - - - - 2.1.2 Đất ở tại đô thị ODT 40 40 100 00 42 94 100 00 2.2 Đất chuyên dùng CDG 16 72 28 79 14 18 24 41 2.2.1 Đất trụ sở cơ quan công trình SN CTS 0 15 0 90 0 15 1 06 2.2.2 Đất quốc phòng an ninh CQA - - - - 2.2.3 Đất sản xuất kinh doanh PNN CSK 3 82 22 85 1 15 8 13 2.2.4 Đất có mục đích công cộng CCC 12 75 76 26 12 87 90 81 2.2.4.1 Đất giao thông DGT 11 50 90 20 11 63 90 33 2.2.4.2 Đất thủy lợi DTL - - - - 2.2.4.3 Đất để chuyển dẫn NL truyền thông DNT 0 01 0 08 0 01 0 08 2.2.4.4 Đất cơ sở văn hóa DVH 0 19 1 49 0 19 1 47 2.2.4.5 Đất cơ sở y tế DYT 0 02 0 16 0

Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.