Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Quyết định số 3014/QĐ-UBND về việc duyệt quy hoạch sử dụng đất đến năm 2010 và kế hoạch sử dụng đất 5 năm (2006 - 2010) phường 1, quận Bình Thạnh do Ủy ban nhân dân thành phố Hồ Chí Minh ban hành

Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG

Quyết định số 3014/QĐ-UBND về việc duyệt quy hoạch sử dụng đất đến năm 2010 và kế hoạch sử dụng đất 5 năm (2006 - 2010) phường 1, quận Bình Thạnh do Ủy ban nhân dân thành phố Hồ Chí Minh ban hành | ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Số 3014 QĐ-UBND CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc TP. Hồ Chí Minh ngày 15 tháng 7 năm 2008 QUYẾT ĐỊNH VỀ DUYỆT QUY HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT ĐẾN NĂM 2010 VÀ KẾ HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT 5 NĂM 2006 - 2010 PHƯỜNG 1 QUẬN BÌNH THẠNH ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Căn cứ Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân ngày 26 tháng 11 năm 2003 Căn cứ Luật Đất đai ngày 26 tháng 11 năm 2003 Căn cứ Nghị định số 181 2004 NĐ-CP ngày 29 tháng 10 năm 2004 của Chính phủ về thi hành Luật Đất đai Xét đề nghị của Ủy ban nhân dân quận Bình Thạnh tại Tờ trình số 2967 TTr-UBND ngày 24 tháng 12 năm 2007 và đề nghị của Giám đốc Sở Tài nguyên và Môi trường tại Tờ trình số 5000 TTr-TNMT-KH ngày 24 tháng 6 năm 2008 QUYẾT ĐỊNH Điều 1. Duyệt quy hoạch sử dụng đất đến năm 2010 của phường 1 quận Bình Thạnh với các nội dung chủ yếu như sau 1. Các chỉ tiêu quy hoạch sử dụng đất đến năm 2010. a Diện tích cơ cấu các loại đất Đơn vị tính ha Thứ tự CHỈ TIÊU Mã HT năm 2005 QH đến năm 2010 Diện tích ha Cơ cấu Diện tích ha Cơ cấu 1 2 3 4 5 6 7 TỔNG DIỆN TÍCH ĐẤT TỰ NHIÊN 26 52 100 00 26 52 100 00 1 ĐẤT NÔNG NGHIỆP NNP 1.1 Đất sản xuất nông nghiệp SXN 1.2 Đất lâm nghiệp LNP 1.3 Đất nuôi trồng thủy sản NTS 2 ĐẤT PHI NÔNG NGHIỆP PNN 26 52 100 00 26 52 100 00 2.1 Đất ở OTC 15 47 58 33 13 42 50 60 2.1.1 - Đất ở tại nông thôn ONT 2.1.2 - Đất ở tại đô thị ODT 15 47 100 00 13 42 100 00 2.2 Đất chuyên dùng CDG 10 01 37 75 12 06 45 48 2.2.1 - Đất trụ sở cơ quan CTSN CTS 0 19 1 90 0 20 1 66 2.2.2 - Đất quốc phòng an ninh CQA 2.2.3 - Đất sản xuất kinh doanh PNN CSK 0 12 1 20 0 11 0 91 2.2.3.2 Đất cơ sở sản xuất kinh doanh SKC 0 12 100 00 0 11 100 00 2.2.4 - Đất có mục đích công cộng CCC 9 70 96 90 11 75 97 43 2.2.4.1 Đất giao thông DGT 6 22 64 12 7 19 61 19 2.2.4.2 Đất thủy lợi DTL 0 02 0 21 1 06 9 02 2.2.4.3 Đất chuyền tải NL truyền thông DNT 2.2.4.4 Đất cơ sở văn hóa DVH 0 56 5 77 0 57 4 85 2.2.4.5 Đất cơ sở y tế DYT 0 54 5 57 0 57 4 85 2.2.4.6 Đất cơ

Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.