Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Quyết định số 5249/QĐ-UBND

Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG

Quyết định số 5249/QĐ-UBND về việc duyệt quy hoạch sử dụng đất đến năm 2010 và kế hoạch sử dụng đất 5 năm (2006 - 2010) huyện Cần Giờ do Ủy ban nhân dân thành phố Hồ Chí Minh ban hành | ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số 5249 QĐ-UBND TP. Hồ Chí Minh ngày 03 tháng 12 năm 2008 QUYẾT ĐỊNH VỀ DUYỆT QUY HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT ĐẾN NĂM 2010 VÀ KẾ HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT 5 NĂM 2006 - 2010 HUYỆN CẦN GIỜ ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Căn cứ Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân ngày 26 tháng 11 năm 2003 Căn cứ Luật Đất đai ngày 26 tháng 11 năm 2003 Căn cứ Nghị định số 181 2004 NĐ-CP ngày 29 tháng 10 năm 2004 của Chính phủ về thi hành Luật Đất đai Xét đề nghị của Ủy ban nhân dân huyện Cần Giờ tại Tờ trình số 45 TTr-UBND ngày 29 tháng 9 năm 2008 và đề nghị của Giám đốc Sở Tài nguyên và Môi trường tại Tờ trình số 9480 TTr-TNMT-KH ngày 19 tháng 11 năm 2008 QUYẾT ĐỊNH Điều 1. Duyệt quy hoạch sử dụng đất đến năm 2010 của huyện Cần Giờ với các nội dung chủ yếu như sau 1. Các chỉ tiêu quy hoạch sử dụng đất đến năm 2010 a Diện tích cơ cấu các loại đất Đơn vị tính ha STT CHỈ TIÊU Hiện trạng 2005 QH đến năm 2010 Tăng giảm - ha ha ha 1 2 3 4 5 6 7 5 - 3 8 7 3 100 TÔNG DT ĐẤT TỰ NHIÊN 70.421 58 100 00 70.421 58 100 00 1 ĐẤT NÔNG NGHIỆP 44.075 86 62 59 43.235 95 61 40 -839 91 -1 91 1.1 Đất sản xuất nông 4.043 68 5 74 1.465 67 2 08 -2.578 01 -63 75 STT CHỈ TIÊU Hiện trạng 2005 QH đến năm 2010 Tăng giảm - ha ha ha nghiệp 1.1.1 Đất trồng cây hàng năm 1.575 59 2 24 452 02 0 64 -1.123 57 -71 31 1.1.1.1 Đất trồng lúa 1.152 26 1 64 -1.152 26 -100 00 1.1.1.2 Đất trồng cỏ chăn nuôi 68 72 0 10 -68 72 -100 00 1.1.1.3 Đất trồng cây hàng năm còn lại 354 61 0 50 452 02 0 64 97 41 27 47 1.1.2 Đất trồng cây lâu năm 2.468 09 3 50 1.013 65 1 44 -1.454 44 -58 93 1.2 Đất lâm nghiệp 32.160 62 45 67 33.798 03 47 99 1.637 41 5 09 1.2.1 Đất rừng sản xuất 865 38 1 23 2.113 90 3 00 1.248 52 144 27 1.2.1.1 Đất có rừng tự nhiên sản xuất 4 97 0 01 4 97 0 01 1.2.1.2 Đất có rừng trồng sản xuất 860 41 1 22 911 23 1 29 50 82 5 91 1.2.1.3 Đất trồng rừng sản xuất 1.197 70 1 70 1.197 70 1.2.2 Đất rừng phòng hộ 31.295 24 44 44 .

Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.