Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Từ điển sinh học Anh – Việt part 3

Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG

Tham khảo tài liệu 'từ điển sinh học anh – việt part 3', khoa học tự nhiên, công nghệ sinh học phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | homoeosis 358 homoeosis sự chuyến hóa cùng gổcíưnừm rhùnh chùn cứnh trữnx thừnh nhị r.r. homoeostasis sự cân bang nội lại sự can bằng tự nhiên. homoeothermal ư hãng nhiệt đóng nhiệt lihuộc 1 máu nóng homoeothermic I homoeothermaỉ homoeotic u đói dạng homoeotype vụt mảu tương ứng. vặt mau cùng kiêu homoeotỵp homoeozoic IJ cung khu hẹ động vát. đổng khu hệ động vạt homogamete giao tứ dểu. đồng giao tữ. gtaơ tứ cùng đụng homogametic ư co giao tứ đóng hình thuộcI gi.10 tứ cúng kiêu homogametic sex giông đóng giao tứ. linh dơiiỊ giao lừ hoinoịịumic ư sinh sán đổng phổi hoinogamic complex phức hệ dóng phối homogamous A homogamtc homogamy lính đóng phôi homogangliate ít có hạch than kinh tương ứng homogen thế cúng nguồn gốc. thế đổng nguyên thế đóng tính homogenate ư có dịch đổng nhất cớ dịch đổng tính homogeneity tinh đồng nhất tinh đóng đểu. tinh thuàn nhất homogeneous ư cùng nguồn góc đổng nguyên đồng nhát đồng tinh homogeneous alternation of generations sụ xen kẽ thế hẹ cùng nguồn homogeneous system hê đổng nhất hệ dồng tính liụiiỊỊ tluiiỊi dịch homogenesis sự phát sinh dóng nhất sự phát sinh đống tinh sự sinh sán thu in nhát homogenetic ư phát sinh dồng nhất phát sinh đổng tính sinh sán thuẫn nhất homogenetic induction sự cám úng dâng sinh homogenetic pairing sự tiép hợp tương đổng cúw l ức nhiễm Stic thề homogenic ư cùng gen cùng nguổn dồng nhát homogenic adaptation sự thích ứng dồng sinh sự thích ứng cũng gen homogenic association quiin hợp đổng sình quần hợp cùng nguồn homogenìc incompatibility tinh tương kỵ đòng gen homogenic mating sự giaơ phôi đổng sinh homogenic pairing sự ghép đỏi cúng gen sự kết cập cùng gen homogenic sexual incompatibility tính tương kỵ sinh dục dổng gen homogenic system hẹ đóng sinh homogenisation sự làm đổng nhai. sự dóng nhát hóa. sự làm đóng tính sự đổng tính hóa homogenomatic ti thuộc í bọ gcn đổng nhất homogenote thê két hợp gen đổng chái homogenotic ư dớnggen homogenous ư cùng nguốn góc. đổng ngusẽn. dóng nhát dóng tinh homogeny linh

Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.