Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Quyết định số 3783/QĐ-UBND

Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG

Quyết định số 3783/QĐ-UBND về duyệt quy hoạch sử dụng đất đến năm 2010 và kế hoạch sử dụng đất 5 năm (2006 - 2010) của phường 7, quận 8 do Ủy ban nhân dân thành phố Hồ Chí Minh ban hành | ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Số 3783 QĐ-UBND CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc TP. Hồ Chí Minh ngày 03 tháng 9 năm 2008 QUYẾT ĐỊNH VỀ DUYỆT QUY HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT ĐẾN NĂM 2010 VÀ KẾ HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT 5 NĂM 2006 - 2010 CỦA PHƯỜNG 7 QUẬN 8 ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Căn cứ Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Uy ban nhân dân ngày 26 tháng 11 năm 2003 Căn cứ Luật Đất đai ngày 26 tháng 11 năm 2003 Căn cứ Nghị định số 181 2004 NĐ-CP ngày 29 tháng 10 năm 2004 của Chính phủ về thi hành Luật Đất đai Xét đề nghị của Uy ban nhân dân quận 8 tại Tờ trình số 7973 TTr-UBND ngày 12 tháng 12 năm 2007 và đề nghị của Giám đốc Sở Tài nguyên và Môi trường tại Tờ trình số 6743 TTr-TNMT-KH ngày 20 tháng 8 năm 2008 QUYẾT ĐỊNH Điều 1. Duyệt quy hoạch sử dụng đất đến năm 2010 của phường 7 quận 8 với các nội dung chủ yếu như sau 1. Các chỉ tiêu quy hoạch sử dụng đất chi tiết đến năm 2010 a Diện tích cơ cấu các loại đất Đơn vị tính ha TT LOẠI ĐẤT Năm 2005 Năm 2010 Diện tích ha Cơ cấu Diện tích ha Cơ cấu 1 2 3 4 5 6 TỔNG DIỆN TÍCH ĐẤT TỰ NHIÊN 567 58 100 00 567 58 100 00 1 ĐẤT NÔNG NGHIỆP 188 33 33 18 20 32 3 58 1.1 Đất sản xuất nông nghiệp 124 13 65 91 12 06 59 35 1.1.1 Đất trồng cây hàng năm 123 05 99 13 11 70 97 01 Trong đó Đất trồng lúa 108 17 87 91 1.1.2 Đất trồng cây lâu năm 1 08 0 87 0 36 2 99 1.2 Đất lâm nghiệp 1.3 Đất nuôi trồng thủy sản 64 20 34 09 8 26 40 65 1.4 Đất làm muối 1.5 Đất nông nghiệp khác 2 ĐẤT PHI NÔNG NGHIỆP 379 25 66 82 547 26 96 42 2.1 Đất ở 229 27 60 45 199 99 36 54 2.1.1 Đất ở tại nông thôn 2.1.2 Đất ở tại đô thị 229 27 100 00 199 99 100 00 2.2 Đất chuyên dùng 95 01 25 05 300 36 54 88 2.2.1 Đất trụ sở cơ quan công trình sự nghiệp 0 21 0 22 0 11 0 04 2.2.2 Đất quốc phòng an ninh 2.2.3 Đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp 12 81 13 48 96 77 32 22 2.2.3.1 Đất khu công nghiệp 25 47 26 32 2.2.3.2 Đất cơ sở sản xuất kinh doanh 12 81 100 00 71 30 73 68 2.2.3.3 Đất cho hoạt động khoáng sản 2.2.3.4 Đất sản xuất vật liệu xây .

Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.