Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Quyết định số 619/2019/QĐ-UBND tỉnh Sóc Trăng

Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG

Quyết định số 619/2019/QĐ-UBND về việc phê duyệt điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020 của huyện Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng. Căn cứ Luật tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015; Căn cứ Luật đất đai ngày 29/11/2013; | Quyết định số 619/2019/QĐ-UBND tỉnh Sóc Trăng ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TỈNH SÓC TRĂNG Độc lập ­ Tự do ­ Hạnh phúc ­­­­­­­ ­­­­­­­­­­­­­­­ Số: 619/QĐ­UBND Sóc Trăng, ngày 12 tháng 03 năm 2019 QUYẾT ĐỊNH VỀ VIỆC PHÊ DUYỆT ĐIỀU CHỈNH QUY HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT ĐẾN NĂM 2020 CỦA HUYỆN TRẦN ĐỀ, TỈNH SÓC TRĂNG ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH SÓC TRĂNG Căn cứ Luật tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015; Căn cứ Luật đất đai ngày 29/11/2013; Căn cứ Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của 37 Luật có liên quan đến quy hoạch ngày 20/11/2018; Căn cứ Nghị định số 43/2014/NĐ­CP ngày 15/5/2014 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật đất đai; Căn cứ Thông tư số 29/2014/TT­BTNMT ngày 02/6/2014 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường quy định chi tiết việc lập, điều chỉnh và thẩm định quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất; Theo đề nghị của Ủy ban nhân dân huyện Trần Đề (Tờ trình số 05/TTr­ UBND ngày 31/01/2019) và Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Sóc Trăng (Tờ trình số 382/TTr.TNMT­CCQLĐĐ ngày 04/3/2019), QUYẾT ĐỊNH: Điều 1. Phê duyệt điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020 của huyện Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng với các chỉ tiêu chủ yếu như sau: 1. Nội dung phương án điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020: 1.1. Diện tích, cơ cấu các loại đất: Đơn vị tính: Ha Hiện trạng năm 2015 Hiện trạng năm 2015Quy hoạch đến năm 2020 Cấp tỉnh STT Chỉ tiêu sử dụng đất Mã Diện tích Diện tích cấp Cơ cấu phân bổ/ Cơ cấu Diện tích (ha) cấp tỉnh huyện xác đ Tổịng s nh, ố (%) cấp huyện (%) phân bổ xác định bổ sung xác định (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7)=(8)­(6) (8) (9) TỔNG DIỆN TÍCH TỰ 37.797,81 100,00 37.798 0 37.798 100,00 NHIÊN 1 Đất nông nghiệp NNP 32.801,00 86,78 30.968 27 30.995 82,00 1.1 Đất trồng lúa LUA 24.432,43 64,64 22.943 899 22.044 58,32 Trong đó: Đất chuyên trồng LUC 24.432,43 64,64 22.943 899 22.044 58,32 lúa nước 1.2 .

Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.