Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Các dấu trong Tiếng Anh

Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG

Các dấu trong Tiếng Anh Các dấu trong Tiếng Anh, xin mời các bạn tham khảo: , Comma ; Semicolon : Colon . Period; Dot, Full stop; Decimal point | Các dấu trong Tiếng Anh Các dấu trong Tiếng Anh xin mời các bạn tham khảo Comma Semicolon Colon . Period Dot Full stop Decimal point Open double quote Open quote Open inverted commas Close double quote Close quote Close inverted commas Apostrophe Open single quote Close single quote Greater than sign Close angle bracket Less than sign Open angle bracket Forward slash Backslash Tilde @ At sign Exclamation mark Exclamation point Question mark Number sign Pound sign Hash sign Dollar sign Percent sign Caret Open parenthesis Open paren Close parenthesis Close paren _ Underscore - Hyphen Minus sign Dash - En dash __ Em dash Equal sign Plus sign Open brace Open curly bracket Close brace Close curly bracket Open brace Open square brace Close brace Close square .

Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.