Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Quyết định 60/2020/QĐ-UBND tỉnh Tuyên Quang

Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG

Quyết định 60/2020/QĐ-UBND về việc phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2020 huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang. Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015; Căn cứ Luật Đất đai ngày 29/11/2013; | Quyết định 60 2020 QĐ-UBND tỉnh Tuyên Quang ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TỈNH TUYÊN QUANG Độc lập Tự do Hạnh phúc Số 60 QĐ UBND Tuyên Quang ngày 11 tháng 3 năm 2020 QUYẾT ĐỊNH VỀ VIỆC PHÊ DUYỆT KẾ HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT NĂM 2020 HUYỆN YÊN SƠN TỈNH TUYÊN QUANG ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH TUYÊN QUANG Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 6 2015 Căn cứ Luật Đất đai ngày 29 11 2013 Căn cứ các Nghị định của Chính phủ số 43 2014 NĐ CP ngày 15 5 2014 về quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Đất đai số 01 2017 NĐ CP ngày 06 01 2017 sửa đổi bổ sung một số nghị định quy định chi tiết thi hành luật đất đai Căn cứ Nghị quyết số 92 NQ CP ngày 11 7 2018 của Chính phủ về phê duyệt điều chỉnh Quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020 kế hoạch sử dụng đất kỳ cuối 2016 2020 tỉnh Tuyên Quang Căn cứ Thông tư số 29 2014 TT BTNMT ngày 02 6 2014 quy định chi tiết về việc lập điều chỉnh quy hoạch kế hoạch sử dụng đất Căn cứ Nghị quyết số 46 NQ HĐND ngày 10 12 2019 của Hội đồng nhân dân tỉnh về danh mục công trình dự án thu hồi đất và danh mục công trình dự án chuyển mục đích sử dụng đất trồng lúa đất rừng phòng hộ đất rừng đặc dụng trong năm 2020 trên địa bàn tỉnh Tuyên Quang Xét đề nghị của Uỷ ban nhân dân huyện Yên Sơn tại Tờ trình số 259 TTr UBND ngày 31 12 2020 Theo đề nghị của Sở Tài nguyên và Môi trường tại Tờ trình số 57 TTr STNMT ngày 04 3 2020 về việc phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2020 huyện Yên Sơn QUYẾT ĐỊNH Điều 1. Phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2020 của huyện Yên Sơn với các chỉ tiêu sau 1. Diện tích cơ cấu các loại đất phân bổ trong năm kế hoạch Diện tích Cơ cấu STT Chỉ tiêu sử dụng đất Mã ha TỔNG DIỆN TÍCH TỰ NHIÊN 106.769 17 100 00 1 Đất nông nghiệp NNP 97.963 13 91 75 1.1 Đất trồng lúa LUA 5.148 80 4 82 Trong đó Đất chuyên trồng lúa nước LUC 3.607 63 3 38 1.2 Đất trồng cây hàng năm khác HNK 4.732 97 4 43 1.3 Đất trồng cây lâu năm CLN 7.655 51 7 17 1.4 Đất rừng phòng hộ RPH 15.168 27 14 21 1.5 Đất rừng đặc dụng RDD 120 98 0 11 1.6 Đất .

Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.