Báo cáo tài liệu vi phạm
Giới thiệu
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Sức khỏe - Y tế
Văn bản luật
Nông Lâm Ngư
Kỹ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
THỊ TRƯỜNG NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Tìm
Danh mục
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Y tế sức khỏe
Văn bản luật
Nông lâm ngư
Kĩ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Thông tin
Tài liệu Xanh là gì
Điều khoản sử dụng
Chính sách bảo mật
0
Trang chủ
Tiếng Anh - Ngoại Ngữ
Nhật - Pháp - Hoa - Others
Văn phạm tiếng Đức part 3
Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Văn phạm tiếng Đức part 3
Kim Loan
154
47
pdf
Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG
Tải xuống
Tham khảo tài liệu 'văn phạm tiếng đức part 3', ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | ĐÔNG TỪ MANH Ở THÌ QUÁ KHỨ PRẰTERITUM VÀ PARTIZIP n 1. Stamm form Infiniti v 2. Stamm form Prăteritum 3. Stammform Partizip II Bedcutung backen backte hat gebacken làm bánh befehlen befahl hat befohlen ra lệnh beginnen begann hat begonnen khởi đầu beiBen biss hat gebissen cắn bergen barg hat geborgen cứu bewegen bewog hat bewogen lung lay biegen bog hat ist gebogen uốn cong bìeten bot hat geboten dâng biếu binden band hat gebunden buộc cột bitten bat hat gebeten yêu cầu blasen blies hat geblasen thổi bleiben blieb ist geblieben ở lại braten briet hat gebraten chiên brechen brach haưist gebrochen bẻ gãy brennen brannte hat gebrannt cháy bringen brachte hat gebracht mang lại denkcn dachte hat gedacht suy nghĩ diirfen durfte hat gedurft được phép empfangen empfing hat empfangen tiếp nhân empfehlen empfahl hat empfohlen khuyên nhủ erschrecken erschrak ist erschrocken làm sự hãi essen aB hat gegessen ăn fahren fuhr hat ist gefahren đi tàu xe fallen fiel ist gefallen rơi 97 1. Stamm form Infinitiv 2. Siam inform Prãteritum 3. s tarn inform Partizip II Bcdeutung fangen fing hat gefangen bẩt giữ finden fand hat gefunden tìm thấy flechten flocht hat geflochten đun bện fliegen flog hat ist geflogen bay fliehen floh ist geflohen chạ V trốn flieBen floss ist geflossen trôi chay fressen fraB hat gefressen ăn thú frieren fror hat gefroren tê cóng găren gor hat ist gegoren lên men gebâren gebar hat geboren sinh để geben gab hat gegeben giao đưa cho gedeihen gedieh ist gediehen phát triển gehen ging ist gegangen đi bộ gelingen gelang ist gelungen thành công gelten gait hat gegolten đáng giá geniefien genoss hat genossen nể Hỉ geschehen geschah ist geschehen xảy ra gewinnen gewann hat gewonnen thắng cuộc gieBen goss hat gegossen tưới gleichen glich hat geglichen giông nhau gleiten glitt isl geglitten trượt xuống glim men glomm hat geglommen cháv âm í graben grub hat gegraben đào bới greifen griff hat gegriffen cầm nắm ha ben hatte hat gehabt có halten hielt hat gehalten cầm giữ 98
TÀI LIỆU LIÊN QUAN
Ebook Văn phạm tiếng Đức: Phần 1 - Nguyễn Thu Hương, Nguyễn Hữu Đoàn
Ebook Văn phạm tiếng Đức: Phần 2 - Nguyễn Thu Hương, Nguyễn Hữu Đoàn
Văn phạm tiếng Đức part 1
Văn phạm tiếng Đức part 2
Văn phạm tiếng Đức part 3
Văn phạm tiếng Đức part 4
Văn phạm tiếng Đức part 5
Văn phạm tiếng Đức part 6
Văn phạm tiếng Đức part 7
Văn phạm tiếng Đức part 8
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.