Đề cương ôn tập học kì 1 môn Tiếng Anh 6 năm 2019-2020 - Trường THCS Tân Bình

Mời các em học sinh và quý thầy cô cùng tham khảo nội dung Đề cương ôn tập học kì 1 môn Tiếng Anh 6 năm 2019-2020 - Trường THCS Tân Bình. Hi vọng đây sẽ là tư liệu hữu ích giúp các em hệ thống kiến thức đã học để chuẩn bị cho kì thi sắp diễn ra, đồng thời giúp quý thầy cô có thêm kinh nghiệm biên soạn đề thi. | Đề cương ôn tập học kì 1 môn Tiếng Anh 6 năm 2019-2020 - Trường THCS Tân Bình School : THCS Tân Bình UNIT 1: GREETINGS (TC) I. LISTEN: Listen to the CD (text books) and decide whether the statements are True or False: A. 1. Good afternoon, children: A. True B. False 2. Good morning, Miss Hoa: A. True B. False 3. She is five, thanks: A. True B. False 4. Fine, thanks. Good night; A. True B. False B. 1. Hello, Mrs. Hoa A. True B. False 2. This is Nam A. True B. False 3. Lan is eleven years old. A. True B. False 4. Ba is twelve years old A. True B. False II. CHOOSE THE WORD THAT HAS DIFFERENT STRESS: 1. A. morning B. classmate C. paper D. afternoon 1. _ 2. A. seven B. eleven C. evening D. twenty 2. _ 3. A. children B. twenty C. morning D. eraser 3. _ 4. A. fourteen B. morning C. bingo D. hello 4. _ 5. A. eleven B. eraser C. thirteen D. teacher 5. _ 6. A. student B. morning C. fifteen D. ruler 6. _ 7. A. listen B. open C. hundred D. afternoon 7. _ 8. A. classroom B. eraser C. teacher D. evening 8. _ 9. A. pencil B. evening C. sixteen D. children 9. _ 10. A. fifteen B. fifty C. twenty D. thirty 10. III. MULTIPLE CHOICE: 1. are you? – I’m fine, thank you A. What B. How C. Is D. Are 1. _ 2. ., my name’s Ba. A. Goodnight B. Good C. Goodbye D. Hi 2. _ 3. I .eleven years old. A. am B. is C. are D. be 3. _ 4. We .fine. A. am B. is C. are D. be 4. _ 5. Hello, name is Mai. A. Your B. I C. My D. We 5. _ 6. Good , Miss Hoa. are you? A. morning – How old B. afternoon – How 6. _ C. afternoon – What D. evening – How old 7. She is eight . A. year old B. years old C. old years D. years 7. _ 8. Four and eleven is A. thirteen B. fourteen C. fifteen D. sixteen 8. _ 9. My name Nam. A. am B. is C. are D. say 9. _ 10. What his name? A. am B. is C. are D. be 10. School : THCS .

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.