Cuốn sách "Phương pháp sử dụng lượng từ trong chữ Hán hiện đại" tập hợp hơn 210 lượng từ thường dùng, bao gồm danh lượng từ, động lượng từ và kiêm chức lượng từ. Với mỗi một lượng từ đều có các nghĩa thường dùng (có giải nghĩa) và giải thích tiếng Việt kèm theo, kết hợp danh lượng từ hoặc kết hợp động lượng từ cùng với các hình minh họa. Mời các bạn cùng tham khảo nội dung phần 2 cuốn sách | III. Bảng phối họp dan h tử vãi luợng tù -H.  n m amp -ế-Ậ- Bảng này lấy danh từ làm chính phía sau mỗi danh từ sẽ liệt kê các lượng từ có thể phối hợp vói nó. Tổng cộng có hơn 400 danh từ được sắp xếp theo thứ tự phiên âm7 Nguyên tắc lựa chọn các danh từ của chúng tôi là 1. Chủ yếu chọn các danh từ cụ thể thông dụng có rất ít danh từ trừu tượng. 2. CỐ gắng lựa chọn nhiều danh từ có lượng từ đặc biệt. Những danh từ chỉ có quot - t quot hoặc quot thì hầu nhữ không cho vào. Ví dụ g t f Ề t . 3. Không lấy những danh từ biểu thị chất lỏng chất khí vật dạng bột bởi chúng thường xuyên dùng lượng từ lâm thời. Ví dụ 7jc m ỳ t i n w - 4. Đối vói tên gọi của động - thực vật chỉ chọn nhũng tên thường gặp những tên khác có thể tự suy ra. Hoặc là chỉ liệt kê tện của loài ví dụ quot cây những lượng từ dùng được cho quot thì cũng có thể dùng được cho quot quot fô- quot . hoặc là chỉ liệt kê một thứ làm đại diện ví dụ quot Ệ amp quot không liệt kê Ẽt Ể. c h ỉ liệt k ế còn lại p h ả i tự suy ra. ÍỀ Nguyên tắc lựa chọn các lượng từ 1. Thường thì không chọn các lượng từ lâm thời ífĨL và lượng từ tập thể JỆ fỉậ . Lượng từ đo lường ff- jv ĩ cũng sẽ không được lựa chọn. 89 2. Không chọn các lượng từ chỉ có tác dụng tu từ đơn thuần như gt é . quot trong g ầ g l - 1 . 3. Lượng từ mà phía trước chỉ có thể dùng quot quot sẽ cho vào trong ngoặc để đánh dấu. Víd iự. quot 6M 4. Một vài lượng từ có khả năng kết hợp lớn như 4 quot hoặc lượng từ có đặc điểm riêng nhất định trong việc sử dụng đã được chúng tôi phân tích kỹ ở phần quot Bảng 210 lữợng từ quot trang 19 . 90 ÍE amp m á p ĩm i è _ íg -ĩ ŨM ệm amp â T ặ ủẬ ậm a ụ f 17 1 quot ề íế m m ị-ẩ y s- T m M í s i iẺ ẵ gt iikíi ssf líấĩỉĩ iÊ@ fT n amp ù s k ÍÉ M 17 xt R X X SỈ ỌLầ amp . tò J t. .s tJ U ịÈ quot n 4M lã Á im Lffl Ĩ s ặ f Ì h ÌỒÌb à E wK HR ir ỈẸ amp à M JW 1vR f ẵij ỈẼ F D tá te p 71 91 Mẽ X Hr Ị mMMM à iV tg xà ịk km 4 S Ỉ mk ấ amp à gt h ẵ m x ấ JL K Sả ÍE ÂM b p k mmm tím P 1 Hr Ễ tỂ ầ . s G fã p h tra Ẻ P H ỉf é s nn MM mm ễ