Khi sử dụng máy tính mà gặp kết quả là 1 số nguyên vừa đủ 10 chữ số thì ta phải cảnh giác rằng đó có thể không phải là một số nguyên mà chỉ là 1 số thập phân bị làm tròn | Bài tập thực hành Tính a. b. 5 8 6 3 X I 9 4 3 X 7 2 3 11 5 7 3 4 9 7 9 7 6 7 4 Đáp số a. -83 84 -961 1386 8. Phép chià 2 phàn số a. Số nghịch đáo Vỉ dụ a Tính 1 ấn 8 Ũ3 3 ls i Kết quá 0 125 b Tính 8 X 16 16 0 B H Kết qua 0 5 X c Tính 5 7 23 an 5 ũ ũ 2 CE3 o 7 í ạ Ị 3 3 Kết qua -29 an tiếp Kết qua 4 8 3 . 6 Bài tập thực hành Tính 1 186 X1 35 3 X 5 - 34 5 6 3 7 21 Đap số 0 2 31 8 857142 b. Phép chia phan số Vỉdụ Tính a 4 2 b 5 2 6 3 Giải a An Math 3 CẼH 4 Đ E3 9 I J 2 3 1 6 b An Math 5 I s 1 6 CE E3 2 CẼ3 3 3 -4 70 9. Hon số Lập hon so ab an lSHIFTJ ESH ặ a CED b c c Vídụ Tính 2 3 7 3 a. 1 2 c. 2-- 1 3 4 8 4 2 5 4 3 b. 24 - 14 d. 3 24 3 6 9 5 __ Giải _ a. An 1 s -5 2 3 2 s EE - 3 4 s í ì ess f4-5Ì 112 J 4 12J Tương tự b. 5 6 c. 114 d. 1 38 117 10. Số thập phân Tính 3 375 7 425 - 4 5 Giai An 3 Q 375 D 7 Q 425 B 4 0 5 B Kết qua 60 Bâi tập thực hânh Tính a - 5 125 4 635 4 625 - 1 135 b 2 715 2 7 6 5 - 2 436 c 10 75 4 - 3 X 4 0 12 47 Đáp so a 3 b 8 9219 . 1871 c -7 7- 175 71 11. Tỉ so Tỉ so của 2 so Vídụ Tìm tỉ so của cac so sau a. 9 va 10 4 4 b. 2 va 4 5 c. 7 va 6 3 7 d. 4 va 7 9 4 Giải a. An 3 l J 4 E3 10 3 f-p l40 Tương tự ta co b. 2 2 c. 218 . 16 d. 63 12. Phẩn trăm Ví dụ 1 a Tính 26 của 86 An 86 26 s CO B 559i H Kết qua 22 36. 25 b Tính 2 3526 của 3000 An 3000 s Q 15289 I S D 500 c Kết qua 70 578. Tính 6 15 35 của 3500 An 3500 3500 3500 6 Ịjjp Ẹp B 15 Êp cp S 35 s B Kết qủả 210. Kết qủa 525. Kết qủa 1225. X X Ví dụ 2 Tính tỉ so phan tram của cac cặp so saủ a 45 phủt va 2 giơ b 28 phủt va 80 phủt c 2454 m va 4 km Giải a 45 E3 120 B cp B s Kết qủa b 28 H 8ọB Ẹ B Kết qủa 35 c 2454 E3 4000 s É B s Kết qủa .