A. READING (pages 126-129) adventure (n) sự phiêu lưu attempt (v) cố gắng backpack (n) cái ba lô đeo trên vai battery (n) pin, bình trữ điện be in danger (exp) lâm vào cảnh nguy hiểm break (v) ngắt, bẻ gãy breathe (v) thở canister (n) bình chứa carve (v) khắc, chạm clean up thu dọn clim up / down leo lên / xuống danger (n) sự nguy hiểm deforestation (n) nạn phá rừng deposit (n) tiền đặt cọc dispose of (v) vứt bỏ ensure (v) bảo đảm B. LISTENING (pages 129-131 awareness (n) ý thức destroy (v) phá hủy.