Bộ bài tập Tiếng Anh lớp 2 theo chủ đề

"Bộ bài tập Tiếng Anh lớp 2 theo chủ đề" với nhiều từ vựng quen thuộc, hình ảnh dễ thương, sinh động, dễ dàng kích thích sự học tập của các bé. Với những dạng bài tập ôn luyện về chủ đề như thế này, các bé sẽ được vừa thư giãn, vừa học và nâng cao khả năng tiếng Anh của mình để không còn cảm thấy chán ngấy khi học ngôn ngữ mới. Mời các em cùng tham khảo! | Bộ bài tập tiếng Anh lớp 2 theo chủ đề Bộ bài ôn tiếng Anh lớp 2 để kiểm tra các chủ đề với nhiều từ vựng quen thuộc hình ảnh dễ thương sinh động dễ dàng kích thích sự học tập của các bé. Với những dạng bài tập ôn luyện về chủ đề như thế này các bé sẽ được vừa thư giãn vừa học và nâng cao khả năng tiếng Anh của mình để không còn cảm thấy chán ngấy khi học ngôn ngữ mới. CHỦ ĐỀ GIA ĐÌNH Từ vựng 1. father bố 2. mother mẹ 3. son con trai 4. daughter con gái 5. parents bố mẹ 6. child con 7. husband chồng 8. wife vợ 9. brother anh trai em trai 10. sister chị gái em gái 11. uncle chú cậu bác trai 12. aunt cô dì bác gái 13. nephew cháu trai 14. niece cháu gái 15. grandmother granny grandma bà 16. grandfather granddad grandpa ông 17. grandparents ông bà 18. grandson cháu trai 19. granddaughter cháu gái 20. grandchild cháu 21. cousin anh chị em họ 22. boyfriend bạn trai 23. girlfriend bạn gái 24. fiancé chồng chưa cưới 1 25. fiancée vợ chưa cưới 26. godfather bố đỡ đầu 27. godmother mẹ đỡ đầu 28. godson con trai đỡ đầu 29. goddaughter con gái đỡ đầu 30. stepfather bố dượng 31. stepmother mẹ kế 32. stepson con trai riêng của chồng vợ 33. stepdaughter con gái riêng của chồng vợ 34. stepbrother con trai của bố dượng mẹ kế 35. stepsister con gái của bố dượng mẹ kế 36. half-sister chị em cùng cha khác mẹ cùng mẹ khác cha 37. half-brother anh em cùng cha khác mẹ cùng mẹ khác cha 38. mother-in-law mẹ chồng mẹ vợ 39. father-in-law bố chồng bố vợ 40. son-in-law con rể 41. daughter-in-law con dâu 42. sister-in-law chị em dâu 43. brother-in-law anh em rể Other words related to the family 1. twin anh chị em sinh đôi 2. to adopt nhận nuôi adoption sự nhận nuôi adopted được nhận nuôi 3. only child con một 4. single parent chỉ có bố hoặc mẹ 5. single mother chỉ có mẹ 6. infant trẻ sơ sinh 7. baby trẻ nhỏ 8. toddler trẻ tập đi 2 Bài tập Practice_ Part 1 Câu 1 Chọn các từ để điền vào chỗ trống hợp lý. Uncle family sister eight daughter grandma Father Table nine mother eggs map. Ruler yellow

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.