Bài giảng Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural language processing): Bài 7 cung cấp cho học viên những nội dung về: nghĩa từ vựng và phân giải nhập nhằng từ; từ đồng âm và phân loại từ đồng âm tiếng Việt; từ đa nghĩa, đồng nghĩa; các quan hệ khác trong WordNet; phân giải nhập nhằng sử dụng quan hệ từ vựng; . Mời các bạn cùng tham khảo chi tiết nội dung bài giảng! | Nghĩa từ vựng và phân giải nhập nhằng từ Viện CNTT amp TT Trường ĐHBKHN 1 Từ đồng âm Từ đồng âm Homonymy là những từ trùng nhau về hình thức ngữ âm nhưng khác nhau về nghĩa Từ đồng âm đồng tự Homograph các từ với cùng cách viết nhưng có nghĩa khác nhau. Ví dụ dove - dive into water white bird saw Từ đồng âm không đồng tự Homophone các từ có cách viết khác nhau nhưng có cùng âm. Ví dụ see sea meat meet 2 Phân loại từ đồng âm tiếng Việt Đồng âm từ với từ gồm Đồng âm từ vựng Tất cả các từ đều thuộc cùng một từ loại. Ví dụ đường1 đắp đường - đường2 đường phèn . đường kính1 đường để ăn - đường kính2 của đường tròn . cất1 cất vó - cất2 cất tiền vào tủ - cất3 cất hàng - cất4 cất rượu Đồng âm từ vựng-ngữ pháp Các từ trong nhóm đồng âm với nhau chỉ khác nhau về từ loại. Ví dụ chỉ1 cuộn chỉ - chỉ2 chỉ tay năm ngón - chỉ3 chỉ còn có dăm đồng . câu1 nói vài câu - câu2 rau câu - câu3 chim câu - câu4 câu cá Đồng âm từ với tiếng các đơn vị khác nhau về cấp độ kích thước ngữ âm của chúng đều không vượt quá một tiếng. Ví dụ Con trai Văn Cốc lên dốc bắn cò đứng lăm le cười khanh khách. Con gái Bát Tràng bán hàng thịt ếch ngồi châu chẫu nói ương ương. 3 Từ đa nghĩa đồng nghĩa Từ đa nghĩa Polysemy một từ có thể có nhiều nghĩa mà cú pháp chỉ giúp phân biệt nghĩa đ v các từ loại khác nhau của 1 từ nhập nhằng chỉ1 cuộn chỉ - chỉ2 chỉ tay năm ngón - chỉ3 chỉ còn có dăm đồng . conduct noun or verb John s conduct in class is unacceptable. John will conduct the orchestra on Thursday. Đồng nghĩa Synonymy là những từ tương đồng với nhau về nghĩa khác nhau về âm thanh. Ví dụ cố gắng car automobile 4 Nghĩa từ vựng Nghĩa của 1 từ là gì Homonyms các nghĩa khác nhau bank financial institution bank sloping land next to a river Polysemes các nghĩa có liên quan gần nhau bank financial institution as corporation bank a building housing such an institution Các nguồn ngữ liệu đ v nghĩa từ Dictionaries thesaurus Lexical databases 5 Nghĩa từ vựng Ngữ nghĩa nghiên cứu ý nghĩa của các phát biểu dạng ngôn .