Vocabulary prisoners giving talks

Sau đây là một số từ vựng tiếng Anh theo chủ đề nhằm giúp các bạn học tập hiệu quả. Tham khảo tài liệu "Vocabulary prisoners giving talks" để bổ sung vốn từ tiếng Anh cũng như kiến thức. | VOCABULARY SET 6 PRISONERS GIVING TALKS Vocabulary Useful words and phrases 1. associate with collocation liên quan tới 2. criminology n môn tội phạm học 3. commit a crime carry out a crime collocation phạm tội 4. criminals offenders delinquents law breakers n tội phạm 5. gather knowledge collocation thu thập kiến thức 6. holistic view np góc nhìn hoàn chỉnh hoàn thiện 7. imprisonment n việc bỏ tù 8. incarceration n ngục tù giam hãm 9. rehabilitation n việc cải tạo 10. remorseful hối hận 11. to deprive somebody of something tước đoạt của ai cái gì 12. to inform somebody of something to keep somebody informed of something cho ai biết về việc gì đó 13. the lens of science noun phrase góc nhìn khoa học 14. undergo v trải qua Exercises Task 1 Write sentences from given cues. Make changes to the cues when needed. 1. ehabilitation offender need care empathy both their family community. 2. field criminology provide opportunity stimulate work mostly law enforcement psychology. 3. cancer risk associate with smoking be well documented. 4. athlete undergo mandatory drug test before compete the championship. 5. she sentence five years imprisonment. 6. criminals affect society the way billions dollars be spend each year incarceration. 7. ecology problem usually require holistic view find solution. 8. defendant remorseful what he do but it too late. 9. If we notice there always chances gather knowledge daily conversations. 10. some parent deprive themselves many pleasure so that their children have best everything. Task 2 Fill in the blanks with suitable words phrases associate with collocation incarceration n criminology n rehabilitation n commit a crime carry out a collocation remorseful crime criminals offenders delinquents law breakers n to deprive somebody of something gather knowledge collocation to inform somebody of something to keep somebody informed of something holistic view np the lens of science np imprisonment n undergo v Some people who have been in prison become

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.