Các giống Green leaf sudan grass, Purdue 81112-1 và giống Purdue 81220 có thân ốm, cứng, khô, rỗng, lóng dài, lá nhỏ, bông hơi xòe, hạt nhỏ, hạt có màu tím đỏ và dễ bị đỗ ngả khi có mưa. Các giống EC 21349, Kep 389, Kawanda, Kraspje, A 157 có thân to, có nhiều dịch, hơi ngọt, ruột đặc, lá to, lóng ngắn, bông túm, hạt to, màu hạt biến đổi từ màu trắng đến màu đỏ, ít bị đỗ ngả. | Comparison . LSD 5 LSD 1 2-G A means 3 3 2-G A means 3 2 2-G A means 2 2 Bảng 3 Sự tương tác giữa giống và thời vụ tái sinh về chiều cao ở thời điểm 45 ngày Tên giống dòng N Tơ N Tái sinh 1 N Tái sinh 2 Trung bình GLSG 3 cd 3 bc 3 c Purdue 81112-1 3 ab 3 bc 3 c Purdue 81220 3 a 3 a 3 b EC 21349 3 d 3 c 2 c Kawanda L31 2 cd 2 bc 2 c Kep 389 3 a 3 a 3 a Kraspje 3 cd 3 b 3 bc A 157 2 bc 2 c 2 bc Địa phương 3 cd 2 c 2 bc Trung bình N lập lại Comparison . LSD 5 LSD 1 2-G A means 3 3 11. 0 2-G A means 3 2 12. 3 2-G A means 2 2 13. 4 Bảng 4 Sự tương tác giữa giống và thời vụ tái sinh về chiều cao ở thời điểm 60 ngày Tên giống dòng N Tơ N Tái sinh 1 N Tái sinh 2 Trung bình 6 GLSG 3 de 3 cd 3 de Purdue 81112-1 3 a 3 bc 3 cd Purdue 81220 3 a 3 ab 3 b EC 21349 3 e 3 cd 2 e Kawanda L31 2 cd 2 cd 2 cd Kep 389 3 b 3 a 3 a Kraspje 3 c 3 ab 3 cd A 157 2 c 2 d 2 bc Địa phương 3 de 2 cd 2 de Trung bình N lập lại Comparison . LSD 5 LSD 1 2-G A means 3 3 2-G A means 3 2 2-G A means 2 2 Bảng 5 Sự tương tác giữa giống và thời vụ tái sinh về số chồi ở thời điểm 30 ngày Giống N Tơ N Tái sinh 1 N Tái sinh 2 Trung bình GLSG 3 ab 3 a 3 a Purdue 81112-1 3 a 3 a 3 a Purdue 81220 3 ab 3 a 3 a EC 21349 3 ab 3 b 2 b Kawanda L31 2 ab 2 b 2 b Kep 389 3 b 3 b 3 b Kraspje 3 b 3 b 3