Việc ôn thi sẽ trở nên dễ dàng hơn khi các em có trong tay “Đề cương ôn tập học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 10 năm 2023-2024 - Trường THPT Phúc Thọ, Hà Nội” được chia sẻ trên đây. Mời các bạn cùng tham khảo! | SỞ GD amp ĐT HÀ NỘI ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP HỌC KỲ 2 TIẾNG ANH LỚP 10 Trường THPT Phúc Thọ Nămhọc 2023-2024 PART A. THEORY - Pronunciation stress vocabulary- Unit 6 7 8 9 - Grammar- Unit 6 7 8 9 - Reading Topics Ecotourism Consumer society. A travel brochure to advertise for an ecotour An advertisement announcement about a product Education Cultural diversity SENTENCES 1. Type 1 Có thể xảy ra ở hiện tại ở hiện tại hoặc tương lai - If S V Ves s S will can V . be is am are Action - gt future result Ex If it is nice tomorrow we will go swimming Other conjuntions if when as soon as unless if not before and after 2. Type 2 Khôngcóthật ở hiệntại - If S Ved cột 2 . S would could . be were Ex If he were you he would buy that house. TỪ CHỈ SỐ LƯỢNG 1. Từchỉsốlượngđivớidanhtừsốnhiều Some any mộtvàiMany nhiều A large number of sốlượnglớn rấtnhiềuA great number of sốlượnglớn rấtnhiều Plenty of rấtnhiềuA lot of lots of rấtnhiều Few a few mộtvàiSeveral vài 2. Từchỉsốlượngđivớidanhtừđếmđượcsốít Every mỗi mọi . Each mỗi 3. Từchỉsốlượngđivớidanhtừkhôngđếmđược Some any mộtchút mộtítMuch nhiều A large amount of nhiều sốlượnglớn A great deal of nhiều rấtnhiều Plenty of nhiều rấtnhiều A lot of Lots of nhiều rấtnhiều Little a Little mộtchút mộtít Lưu ý - some dùngtrongcâukhẳngđịnh câuyêucầu lờimời lờiđềnghị. - any dùngtrongcâuphủđịnh nghivấn - many much dùngtrongcâuphủđịnh nghivấn - a lot of plenty of a great number of dùngtrongcâukhẳngđịnh - many much luôndùngtrongcâukhẳngđịnhcócáctừ very too so as - few little ít khôngnhiều thườngcónghĩaphủđịnh ítkhôngđủđểdùng - a few a little mộtvài mộtít thườngcónghĩakhẳngđịnh ítđủđểdùng ĐỘNG TỪ SỬ DỤNG SAU TỪ CHỈ SỐ LƯỢNG Sốthậpphân phânsố sựđolường độngtừsốít All some plenty of danhtừsốít độngtừsốít Half part a lot of danhtừsốnhiều độngtừsốnhiều No danhtừsốít độngtừsốít No danhtừsốnhiều độngtừsốnhiều A number of danhtừsốnhiều độngtừsốnhiều The number of danhtừsốnhiều độngtừsốít CLAUSE 1. Relative Pronouns - .