Mời các bạn học sinh tham khảo Đề thi học kì 2 môn Toán lớp 2 năm 2019-2020 có đáp án - Trường Tiểu học Phùng Hưng A tài liệu tổng hợp nhiều đề thi học kì 2 khác nhau nhằm giúp các em ôn tập và nâng cao kỹ năng giải đề. Chúc các em ôn tập hiệu quả và đạt được điểm số như mong muốn! | Trường TH Phùng Hưng A ĐỀ KHẢO SÁT CUỐI HỌC KÌ II Họ và tên NĂM HOC 2019 2020 ̣ Lớp 2A Môn TOÁN Thời gian lam ̀ bài 40 phút Điểm Lời phê của cô giáo Khoanh vào chữ cái đặt trước kết quả đúng của câu 1 2 3 Câu 1 1điểm M1 a Số liền sau của 999 là A. 900 B. 990 C. 1000 D. 998 b Số lớn nhất có ba chữ số là A. 900 B. 990 C. 1000 D. 999 1 Câu 2 1điểm M2 A Hình được tô màu số ô vuông là 3 A B C D Câu 3 1 điểm M1 Cho hình tam giác có độ dài ba cạnh như hình dưới Chu vi của hình tam giác ABC là A. 7 cm B. 12 cm C. 9 cm D. 24 cm Câu 4 1điểm M1 Đọc viết các số thích hợp ở bảng sau Đọc số Viết số Bảy trăm hai mươi ba Tám trăm mười lăm . 421 . 505 Câu 5 1điểm M2 Điền số thích hợp vào chỗ chấm 1m .cm 3m dm 1km .m 1000mm .m Câu 6 1 điểm M2 Đặt tính rồi tính 39 14 532 261 72 34 718 205 Câu 7 1 điểm M2 Tính a 28 56 47 b 3 x 6 2 Câu 8 1 điểm M1 Tìm x a X x 5 50 b X 7 4 . Câu 9 1 5 điểm M3 Một lớp học có 32 học sinh xếp đều thành 4 hàng. Hỏi mỗi hàng có bao nhiêu học sinh Bài giải . . . . . Câu 10 0 5 điểm M4 Có một số khi lấy số đó nhân với 8 thì bằng 40. Vậy số đó là ĐÁP ÁN Câu 1 a ý c b ý d Câu 2 ý b Câu 3 ý c Câu 4 Đọc số Viết số Bảy trăm hai mươi ba 723 Tám trăm mười lăm 815 Bốn trăm hai mươi mốt 421 Năm trăm linh năm 505 Câu 5 1m 100 cm 3m 30 dm 1km 1000 m 1000mm 1 m Lưu ý Mỗi ý 0 25 điểm. Câu 6 39 14 532 261 72 34 718 205 39 532 72 718 14 261 34 205 53 793 38 513 Lưu ý Mỗi câu tính 0 25 điểm. Câu 7 a 28 56 47 b 3 x 6 2 84 47 18 2 37 9 Lưu ý Mỗi bước tính 0 25 điểm. Câu 8 a X x 5 50 b X 7 4 X 50 5 X 4 x 7 X 10 X 28 Lưu ý Mỗi bước tính 0 25 điểm. Câu 9 Bài giải Mỗi hàng có số học sinh là 32 4 8 học sinh Đáp số 8 học sinh Lưu ý Mỗi bước tính 0 5 điểm. Câu 10 Gọi số đó là X a có X x 8 40 X 40 8 X 5 Vậy số đó là 5 Ma trận đề kiểm tra HKII Môn Toán lớp 2A Năm học 2019 2020 Số câu Mức 1 Mức 2 Mức 3 Mức 4 Tổng Mạch kiến và số thức kĩ năng TN TL TN TL TN TL TN TL TN TL điểm Số học và phép Số câu 2 1 1 2 1 4 3 tính Đọc viết số Cộng trừ Câu số 1 4 8 2 6 7 10 1 4 2 10 8 6 7 không nhớ có