Tài liệu "Tính toán mới, phân tích mới về nền kinh tế Việt Nam 1955-2000" được chia thành 2 phần, phần 1 trình bày những nội dung về: phương pháp tính toán các chỉ tiêu tổng hợp và phân tích kinh tế Việt Nam; thể chế thống kê; phương pháp tính các chỉ tiêu tổng hợp chủ yếu thuộc MPS và SNA; phương pháp tính chỉ tiêu GDP của cả nước thời kỳ 1955-1985; kinh tế Việt Nam 1955-2000 (phân tích trên cơ sở các tư liệu mới); . Mời các bạn cùng tham khảo! | I . _ . - - . - GIAO SU TIEN SY KHOA HOC TRAN VAN THO CHU BI EN TIEN SY NGUYEN NGOC D JC . - ll 3Y NGUYEN VAN CHINH TIEN SY NGUYEN QUAN A. KINH TE VIET NAM . I 1955 - 2000 . Tf NH TOAN MOi TiCH MOI l . _ . . NHA XUAT BAN THONG KE HA NQI 12 - 2000 . f I Ntll lt1 U tflif li ng t. 11 u 11gliit 11 utu inlt re xii uh nlu ur c giu I i so st tn h 1 t i Ci le w ft ic k Ii ic t n JJ rh it l ii quot 11 g git i cdn co 11 uin t dciy .wf li ll t u ng kd lulng o a I clu tit u kluk 11lw11. C1 c cit lit U ntly l1Ji j luii tl11 1g nhdt v ph Ull l f Im 1 1 JJ. plura11g 1 Jn 11 1i nlulu stf Ii 11 t lu gt l1g . c 1h eu 11 i Ilg I J u to nc. pluip Jinh todn kJuic nlurn trring flflJ .ft giui m 1 Uuic i - slig li 1 tf L a bdn 1 d t rng d1p1g h 1JuJl1g f i . .lwdn 1 ilOC giu SNA. J J l 947 dt 1 1975 J 1 1 ng do Chinh 1d11i i r nwn ddn clu c Jng w ki1 1ln so 1 d tll su1r klii ni gt -c u ig nhc I clto h 1 nt 111 9Yl. co i llWI rlirii1g . . nlul mft c frng d 111g 1 1Ju 1g bting l tln . . .i11f1 ri dung r d I dt 1 . 1 w t JiJ l tin J toJ. si1ng SNA f t I J5 5 dt quot n J J . C Jur lng trinli 1111 i IOllJI l 1i 1Jwl1g J l ki11 J tt quot 111 y dl rc 1 11 tc Ji n urng hu ic hLJt ddu tfr 11nlu 1 w 1ulm I 5JY6. lhiy Id mqt h gt ph ln m1111 1ru11 clui ong trin J ng Jh n c1 u t n do i n ng Jil l1 cil 11 kin 1 t niu D 1i h JC fl itotsuhas gt lii o . . yo 1J11rc Jf n. n 11 IJL die rim t . t J ip tinh 10 111 11 11r11g ch tic11 J. in 1 1 1 dt Jllt quot t ip lulu 11l11t O f I J j nk c Jttp 11hie quot u _ .J 1 tronR qllri trinh chuyt l1 do i nfr cit t ir u kinh ll quot 11 A1PS sang SN . C it n ng c n ng tr i xin n 111 011 Ghio St A1asahit c Shih11sa11 . . Git m drl c Trung trim Ciao d1_rc Nit h9c q11an Tnkyo Tokyn .Tngakukan dii tai Ir c 10 viefc .rudt in Ju gt qud c1ia c 11to 11g trinh ngh ic 11 nru nay. Tokyo v i Hi 1 N i. hang 9 nam 2000 Trfin Van Th9 Tien s1 khoa h9c kinh tc Giao sit kinh tc hqc D i h9c Vascda Tokyo Trang a LOI NOi nKu -61 GHI CHU TONG QUAT e .