Bài giảng Vật liệu xây dựng: Chương 1 với nội dung chính như Khái quát lịch sư; Sản phẩm vật liệu đất nung; Nguyên liệu; Công nghê; sản xuất vật liệu đất nung; Tính chất vật liệu đất nung; Các loại vật liệu vữa xây; Vai trò, yêu cầu, tính bền của đất nung. Mời các bạn cùng tham khảo! | V t li u t nung V t Li u Xây D ng Construction Materials Bô môn V t li u Silicat Khoa Công Nghê V t Li u i h c Bách Khoa Tp. Hô Chí Minh VLXD-V t li u t nung va v a 2-2 N i dung L ch sư các m c th i gian Khái quát l ch sư 8000 trư c CN g ch t u tiên Jericho S n ph m VL t nung 7000-6000 trư c CN v t li u Nguyên li u ceramic Công nghê s n xu t VL t nung 5000-4500 trư c CN g ch t Tính ch t VL t nung nung u tiên Các lo i VL v a xây. 3000 trư c CN g ch s d ng Vai tro yêu c u tính b n xây d ng T i 2000 trư c CN g ch nung t g p 30 l n g ch t. T i 612-539 trư c CN Babylone g ch nung t g p 5 l n VLXD-V t li u t nung va v a 2-3 VLXD-V t li u t nung va v a 2-4 https tailieudientucntt 1 Ziggourat de Dour Iran 1260-1235 trư c CN Nhà hát Taormina 300 trư c CN -Sicile VLXD-V t li u t nung va v a 2-5 VLXD-V t li u t nung va v a 2-6 C u Digswell 1848-1850 Nhà th Sainte-Cécile Albi 1260-1480 cao 30 5m dài 1390m 40 vòm 13 tri u viên g ch VLXD-V t li u t nung va v a 2-7 VLXD-V t li u t nung va v a 2-8 https tailieudientucntt 2 Hoàng thành Thăng Long S n ph m t nung xây d ng VLXD-V t li u t nung va v a 2-9 VLXD-V t li u t nung va v a 2-10 S n ph m t nung xây d ng S n ph m t nung xây d ng Ngói ri c G ch inh g ch l g ch hoa-rô Ngói b ng ngói cu n ngói úp mái G ch p lát có men ho c không ng nư c máng x i G m s m ngh dân d ng Ngói ri C t li u sét n ph ng expand VLXD-V t li u t nung va v a 2-11 VLXD-V t li u t nung va v a 2-12 https tailieudientucntt 3 S n ph m t nung xây d ng S n ph m t nung xây d ng VLXD-V t li u t nung va v a 2-13 VLXD-V t li u t nung va v a 2-14 Nguyên li u t sét Nguyên li u t sét STT HÀM TCVN t sét g m các l p sét Yêu c u k thu t c a LƯ NG mà b m t tích i n âm t sét dùng cho s n G CH NGÓI nên có kh năng hút xu t g m xây d ng 1 SIO2 58- 72 58-68 m t l p sét khác theo TCVN 4353-86 2 Al2O3 10-20 15-21 các ion trái d u như sau 3 Fe2O3 4-10 5-9 các phân t nư c lư ng c c 4 CaO MgO 6 6 Dính k