Đề cương ôn tập học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 8 năm 2022-2023 - Trường THCS Thanh An

Nhằm chuẩn bị kiến thức cho kì kiểm tra học kì 2 sắp tới, mời các bạn học sinh lớp 8 cùng tải về "Đề cương ôn tập học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 8 năm 2022-2023 - Trường THCS Thanh An" dưới đây để tham khảo, hệ thống kiến thức đã học. Chúc các bạn ôn tập kiểm tra đạt kết quả cao! | REVIEW FOR THE 2ND SEMESTER ENGLISH 8 I. Conditional sentences type 1. Câu điều kiện loại 1 IF CLAUSE Mệnhđề If MAIN CLAUSE Mệnh đề chính If S V s es S will won t V bare infinitive S can must may might V bare infinitive II. Conditional sentences type 2. Câu điều kiện loại 2 IF CLAUSE Mệnhđề If MAIN CLAUSE Mệnh đề chính If S V-ed 2 S would could might V infinitive If S were S wouldn t couldn t V infinitive past perfect . Thì quá khứ hoàn thành S had - S hadn t Had s Dấu hiệu nhận biết Trong câu thƣờng có các từ before TRƯỚC KHI after sau khi when khi by the time vào thời điểm by the end of time in the past IV. PASSIVE VOICE THỂ BỊ ĐỘNG Cách chuyển từ câu chủ động sang câu bị động V. Future continuous . THÌ TƯƠNG LAI TIẾP DIỄN S will be V-ing - S won t be V-ing Shall S be V-ing - .Diễn tả một hành động kéo dài trong một thời gian nào đó ở tƣơng lai - .Diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tƣơng lai mà thời điểm không cần xác định VI. Verb to Infinitive Verb V-ing Các động từ phải có V-ING theo sau Các động từ phải có TO-V1 theo sau 1. deny từchối 1. agree đồng ý 2. dislike khôngthích 2. ask hỏi yêucầu 3. enjoy thích 3. decide quyếtđịnh 4. finish hoànthành 4. expect mongđợi 5. keep tiếptục 5. hope hi vọng 6. mind phiền ngại 6. learn học 7. miss nhớ bỏlỡ 7. need cần 8. postpone trỉhoãn 8. plan lênkếhoạch 9. practice luyệntập 9. promise hứa 10. suggest đềnghị 10. refuse từchối 11. would you mind cólàmphiền .ko 11. volunteer tìnhnguyện 12. to look forward to trôngmong 12. wait đợi 13. to have difficulty fun trouble 13. want muốn 14. to have a difficult time 14. wish mong Note một số động từ như love hate prefer có thể tuân theo cả hai V-ingvà to V mà không đổi nghĩa VII. CAUSE VÀ EFFECT Cause Effect 1. Because Since Clause so clause 2. Due to because of sth to cause sth to lead to sth to result in sth to make sbd sth do sth VIII. REPORTED SPEECH 1. Usage Trong lời nói trực tiếp chúng ta ghi lại chính xác những từ ngữ của ngƣời nói .

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.