Tình trạng dinh dưỡng của bệnh nhân ung thư đường tiêu hóa trước phẫu thuật theo BMI và SGA tại Bệnh viện Đa khoa thành phố Cần Thơ

Tình trạng dinh dưỡng của bệnh nhân ung thư tiêu hóa thường ảnh hưởng rất nhiều đến khả năng hồi phục của bệnh nhân. Bài viết trình bày đánh giá tình trạng dinh dưỡng của bệnh nhân ung thư đường tiêu hóa trước phẫu thuật theo phương pháp BMI và SGA. | TẠP CHÍ Y häc viÖt nam tẬP 538 - th ng 5 - sè 1 - 2024 Kibum Jeon ở Hàn Quốc Abdullah DA tại Iraq và TÀI LIỆU THAM KHẢO BJ Bain tại Mỹ 5 6 7 8 . 1. Bộ Y Tế. Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị một số bệnh lý Huyết học_2015. V. KẾT LUẬN 2. Jones G. và Barker A. 2008 . Reference Khoảng giá trị tham chiếu cho các chỉ số xét Intervals. Clin Biochem Rev 29 Suppl 1 S93 S97. nghiệm huyết học cơ bản tại Trung tâm Y tế Hải 3. Trần Hữu Tâm. Đánh giá sự tương đồng - khác biệt giữa các khoảng tham chiếu sinh học của xét Hà được thiết lập theo giới như sau dòng hồng nghiệm huyết học đông máu đang sửu dụng tại cầu RBC nam 4 45 - 6 19 T L nữ 4 01 - 5 48 các phòng xét nghiệm. Tạp chí Y học thực hành T L HGB nam 128 183 g L nữ 110 150 815 Số 4 2012 . g L HCT nam 0 37 - 0 50 nữ 0 32 - 4. Ozarda Y. 2016 . Reference intervals current 0 44 MCV nam 73 80 - 93 10 fL nữ 71 60 - status recent developments and future considerations. Biochem Med Zagreb 26 1 5 16. 91 50 fL MCH nam 26 30 - 32 20 pg nữ 25 10 5. Kibum Jeon Kim M. Han J. và cộng sự. - 31 40 pg MCHC nam 323 371 g L nữ 322 2020 . Establishment of sex-specific reference 366 g L RDW-CV nam 13 20 - 15 10 nữ intervals for automated haematology analyser- 13 10 - 15 62 WBC 4 72 - 11 30 G L NEUT delivered research parameters in healthy Korean adults a retrospective database review. BMJ nam 40 40 - 79 53 nữ 39 83 - 80 30 Open 10 10 e036887. LYMPH nam 0 92 - 3 80 G L nữ 0 94 - 3 75 6. Nguyễn Thị Hiền Hạnh và cộng sự 2018 . G L MONO nam 0 22 - 0 79 G L nữ 0 20 - Nghiên cứu một số chỉ số huyết học tế bào và khoảng 0 72 G L EOS nam 0 034 - 0 561 G L nữ tham chiếu trên người bình thường khoẻ mạnh. 7. Abdullah . Mahmood . và Rahman 0 026 - 0 476 G L MONO nam 3 30 - 9 39 . 2020 . Hematology Reference Intervals for nữ 3 10 - 8 90 EOS nam 0 40 - 7 60 Healthy Adults of the City of Sulaymaniyah Iraq. nữ 0 30 - 6 80 PLT nam 172 375 G L IJGM Volume 13 1249 1254. nữ 178 366 G L MPV nam 7 40 - 10 60 fL 8. B J Bain 1996 . Ethnic and sex differences

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.